Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2c писарь (,(мн. ~я ))

  1. уст. — [người] thư lại, thơ lại
    воен. — [người] thư ký, văn thư

Tham khảo

sửa