пипетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пипетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pipétka |
khoa học | pipetka |
Anh | pipetka |
Đức | pipetka |
Việt | pipetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпипетка gc
- (Cái) Ống nhỏ giọt, công-tơ-gút, pipet.
Tham khảo
sửa- "пипетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)