пионерский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пионерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pionérskij |
khoa học | pionerskij |
Anh | pionerski |
Đức | pionerski |
Việt | pionerxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпионерский
- (Thuộc về) Thiếu niên tiền phong, thiếu niên.
- пионерский галстук — [chiếc] khăn quàng thiếu niên tiền phong
- пионерский значок — [chiếc] huy hiệu thiếu niên tiền phong
- пионерский отряд — đội thiếu niên tiền phong
- пионерская дружина — phân đội thiếu niên tiền phong
Tham khảo
sửa- "пионерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)