пинать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пинать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pinát' |
khoa học | pinat' |
Anh | pinat |
Đức | pinat |
Việt | pinat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пинать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пнуть) ‚(В)
- (thông tục)Đá, đạp
Tham khảo sửa
- "пинать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)