пилюля
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пилюля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | piljúlja |
khoa học | piljulja |
Anh | pilyulya |
Đức | piljulja |
Việt | piliulia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпилюля gc
- Thuốc viên, thuốc hoàn.
- .
- горькая пилюля — ngậm bồ hòn
- проглотить пилюляю — ngậm đắng nuốt cay, nuốt giận, nén giận
- позолотить пилюляю — vuốt giận, dỗ ngọt, nói ngon nói ngọt để hết bực mình
Tham khảo
sửa- "пилюля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)