пешка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пешка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péška |
khoa học | peška |
Anh | peshka |
Đức | peschka |
Việt | pesca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпешка gc
- (шахт.) [con, quân] tốt.
- перен. (thông tục) — tốt đen
Tham khảo
sửa- "пешка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)