персик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của персик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pérsik |
khoa học | persik |
Anh | persik |
Đức | persik |
Việt | perxic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперсик gđ
Tham khảo
sửa- "персик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)