перисто-кучевой

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

перисто-кучевой прил. 1b

  1. :
    перисто-кучевое облако — [đám] mây ti, mây tơ, mây quyển

Tham khảo

sửa