переучиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переучиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereúčivat'sja |
khoa học | pereučivat'sja |
Anh | pereuchivatsya |
Đức | pereutschiwatsja |
Việt | pereutrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переучиться)
- Học lại.
Tham khảo sửa
- "переучиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)