перетянуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перетянуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peretjanút'sja |
khoa học | peretjanut'sja |
Anh | peretyanutsya |
Đức | peretjanutsja |
Việt | peretianutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-3c-r перетянуться Hoàn thành
- Xem перетягиваться
Tham khảo sửa
- "перетянуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)