переселенец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переселенец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereselénec |
khoa học | pereselenec |
Anh | pereselenets |
Đức | pereselenez |
Việt | perexelenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
переселенец gđ
Tham khảo sửa
- "переселенец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)