пересдавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пересдавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresdavát' |
khoa học | peresdavat' |
Anh | peresdavat |
Đức | peresdawat |
Việt | perexđavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпересдавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пересдать) ,(В))
- Cho thuê lại.
- пересдавать арендованную землю — phát canh lại ruộng đất đã lĩnh canh, làm quá điền
- (thông tục)(экзамен) thi lại
Tham khảo
sửa- "пересдавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)