перерядиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перерядиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererjadít'sja |
khoa học | pererjadit'sja |
Anh | pereryaditsya |
Đức | pererjaditsja |
Việt | pereriađitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перерядиться Hoàn thành, 4c
- Xem переряжаться
Tham khảo sửa
- "перерядиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)