Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перерываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перерваться)

  1. (Bị) Gián đoạn, đứt đoạn, đứt quãng.

Tham khảo

sửa