переругаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переругаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererugát'sja |
khoa học | pererugat'sja |
Anh | pererugatsya |
Đức | pererugatsja |
Việt | pererugatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переругаться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "переругаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)