переродить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переродить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererodít' |
khoa học | pererodit' |
Anh | pererodit |
Đức | pererodit |
Việt | pererođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переродить Hoàn thành
- Xem перерождать
Tham khảo sửa
- "переродить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)