Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перепугать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) làm... hốt hoảng (hoảng sợ, kinh sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp sợ).

Tham khảo sửa