перепрыгивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaперепрыгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перепрыгнуть)
- (В, через В) nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua.
- перепрыгивать через канаву — nhảy [phóc] qua rãnh
- перепрыгивать через забор — nhảy qua (nhảy vọt qua) hàng dậu
- (перемещаться прыжками) nhảy đi, nhảy phóc đi.
- перепрыгивать с камня на камень — nhảy từ hòn đá này qua hòn đá khác
Tham khảo
sửa- "перепрыгивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)