переполошить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переполошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepološít' |
khoa học | perepološit' |
Anh | perepoloshit |
Đức | perepoloschit |
Việt | perepolosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переполошить Hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . kinh hoảng (hốt hoảng, hoảng hốt, náo động, xôn xao).
Tham khảo sửa
- "переполошить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)