Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
переплётный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
переплётный
(
Thuộc về
)
Đóng
bìa
cứng
,
đóng
sách
.
переплётное
д
е
ло
— nghề đóng sách (đóng bìa cứng)
переплётный
цех
— phân xưởng đóng sách
Tham khảo
sửa
"
переплётный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)