Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

переплётный

  1. (Thuộc về) Đóng bìa cứng, đóng sách.
    переплётное дело — nghề đóng sách (đóng bìa cứng)
    переплётный цех — phân xưởng đóng sách

Tham khảo

sửa