перепланировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перепланировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereplaniróvka |
khoa học | pereplanirovka |
Anh | pereplanirovka |
Đức | pereplanirowka |
Việt | pereplanirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперепланировка gc
- (Sự) Quy hoạch lại, kế hoạch hóa lại.
- перепланировка городов — [sự] quy hoạch lại đô thị
Tham khảo
sửa- "перепланировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)