перепланировка

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перепланировка gc

  1. (Sự) Quy hoạch lại, kế hoạch hóa lại.
    перепланировка городов — [sự] quy hoạch lại đô thị

Tham khảo

sửa