перепечатать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перепечатать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepečátat' |
khoa học | perepečatat' |
Anh | perepechatat |
Đức | perepetschatat |
Việt | perepetratat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перепечатать Hoàn thành
- Xem перепечатывать
Tham khảo sửa
- "перепечатать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)