перепасть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перепасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepást' |
khoa học | perepast' |
Anh | perepast |
Đức | perepast |
Việt | perepaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перепасть Hoàn thành
- Xem перепадать
Tham khảo sửa
- "перепасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)