Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перепалка gc (thông tục)

  1. Xem перестрелка
    перен. — (перебранка) [sự, vụ] cãi lộn, chửi lộn, cãi cọ, cãi nhau, chửi nhau

Tham khảo

sửa