перемигнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перемигнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremignút'sja |
khoa học | peremignut'sja |
Anh | peremignutsya |
Đức | peremignutsja |
Việt | peremignutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перемигнуться Hoàn thành
- Xem перемигиваться
Tham khảo sửa
- "перемигнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)