переломный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переломный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelómnyj |
khoa học | perelomnyj |
Anh | perelomny |
Đức | perelomny |
Việt | perelomny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
переломный
- (Co tính chất) Bước ngoặt.
- переломный момент — lúc bước ngoặt
Tham khảo sửa
- "переломный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)