перекувырнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекувырнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekuvyrnút'sja |
khoa học | perekuvyrnut'sja |
Anh | perekuvyrnutsya |
Đức | perekuwyrnutsja |
Việt | perecuvyrnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перекувырнуться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "перекувырнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)