перекроить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекроить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekroít' |
khoa học | perekroit' |
Anh | perekroit |
Đức | perekroit |
Việt | perecroit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перекроить Hoàn thành
- Xem перекраивать
Tham khảo sửa
- "перекроить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)