перекись
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pérekis' |
khoa học | perekis' |
Anh | perekis |
Đức | perekis |
Việt | perekix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
перекись gc (хим.)
- Perôxyt, peroxit, pe-ốc-xít.
- перекись водорода — perôxyt hiđrô, hidro peroxit, nước ôxy già, nước ôxygen
Tham khảo sửa
- "перекись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)