Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
перекидной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
перекидн
о
й
Bắc
qua,
vắt
qua,
lật
được,
đảo
chiều
.
перекидной
календ
а
рь
— [quyển] lịch lật trang
перекидн
а
я
с
у
мка
— [cái] túi khoác, túi dết, bị rết, xắc khoác vai, túi quàng vai
Tham khảo
sửa
"
перекидной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)