переизбирать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переизбирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereizbirát' |
khoa học | pereizbirat' |
Anh | pereizbirat |
Đức | pereisbirat |
Việt | pereidbirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переизбирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переизбрать)
Tham khảo sửa
- "переизбирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)