Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пережиток

  1. Tàn tích, tàn dư.
    пережиток прошлого — tàn tích (tàn dư) của thời quá khứ
    пережитокки капитализма — những tàn tích của chủ nghĩa tư bản

Tham khảo

sửa