пережиток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пережиток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perežítok |
khoa học | perežitok |
Anh | perezhitok |
Đức | pereschitok |
Việt | peregiitoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпережиток gđ
- Tàn tích, tàn dư.
- пережиток прошлого — tàn tích (tàn dư) của thời quá khứ
- пережитокки — капитализма — những tàn tích của chủ nghĩa tư bản
Tham khảo
sửa- "пережиток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)