пережариться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пережариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perežárit'sja |
khoa học | perežarit'sja |
Anh | perezharitsya |
Đức | perescharitsja |
Việt | peregiaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пережариться Hoàn thành
- Xem пережариваться
Tham khảo sửa
- "пережариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)