передислокация

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

передислокация gc (воен.)

  1. (Sự) điều động quân đội, điều quân, điều binh, bố trí lại, chuyển vị trí, đổi vị trí.

Tham khảo sửa