передаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của передаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredát'sja |
khoa học | peredat'sja |
Anh | peredatsya |
Đức | peredatsja |
Việt | peređatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
передаться Hoàn thành
- Xem передаваться
Tham khảo sửa
- "передаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)