перевесить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перевесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevésit' |
khoa học | perevesit' |
Anh | perevesit |
Đức | perewesit |
Việt | perevexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перевесить Hoàn thành
- Xem перевешивать
Tham khảo sửa
- "перевесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)