Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пенистый

  1. bọt, nhiều bọt.
    пенистые волны — những làn sóng đầy bọt
    пенистое мыло — xà phòng có nhiều bọt

Tham khảo sửa