пельмени
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пельмени
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pel'méni |
khoa học | pel'meni |
Anh | pelmeni |
Đức | pelmeni |
Việt | pelmeni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=пельмен}} пельмени số nhiều (,(ед. пельмень м.))
Tham khảo
sửa- "пельмени", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)