пеленговать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пеленговать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pelengovát' |
khoa học | pelengovat' |
Anh | pelengovat |
Đức | pelengowat |
Việt | pelengovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпеленговать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запеленговать))
- и сов. — (сов. тж. запеленговать) — (В) định vị, xác định vị trí, tìm phương [vị], tìm hướng, đinh hướng
- пеленговать радиостацию — định vị đài vô tuyến điện, tìm phương đài rađiô
Tham khảo
sửa- "пеленговать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)