Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пеленговать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запеленговать))

  1. и сов. — (сов. тж. запеленговать) — (В) định vị, xác định vị trí, tìm phương [vị], tìm hướng, đinh hướng
    пеленговать радиостацию — định vị đài vô tuyến điện, tìm phương đài rađiô

Tham khảo

sửa