паюсный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của паюсный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pájusnyj |
khoa học | pajusnyj |
Anh | payusny |
Đức | pajusny |
Việt | paiuxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
паюсный
- :
- паюсная икра — trứng cá đen đã ép
Tham khảo sửa
- "паюсный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)