пастырь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пастырь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pástyr' |
khoa học | pastyr' |
Anh | pastyr |
Đức | pastyr |
Việt | paxtyr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпастырь gđ
- рел. — mục sư, linh mục
Tham khảo
sửa- "пастырь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)