Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пастель
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
паст
е
ль
gc
Phấn
màu
,
bột
màu
.
рисов
а
ть
паст
е
лю
— vẽ bằng phấn màu
(картна) [bức]
tranh
phấn
màu
,
tranh
bột
màu
.
Tham khảo
sửa
"
пастель
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)