Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

пастель gc

  1. Phấn màu, bột màu.
    рисовать пастелю — vẽ bằng phấn màu
  2. (картна) [bức] tranh phấn màu, tranh bột màu.

Tham khảo

sửa