паста
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pásta |
khoa học | pasta |
Anh | pasta |
Đức | pasta |
Việt | paxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпаста gc
- Bột nhão.
- зубная паста — thuốc đánh răng
Tham khảo
sửa- "паста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)