партер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của партер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partér |
khoa học | parter |
Anh | parter |
Đức | parter |
Việt | parter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпартер gđ
- театр. — pác-te, tầng dưới cùng
- место в партере — chỗ ngồi ở pác-te, ghế ở tầng dưới cùng
Tham khảo
sửa- "партер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)