Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

партер

  1. театр. — pác-te, tầng dưới cùng
    место в партере — chỗ ngồi ở pác-te, ghế ở tầng dưới cùng

Tham khảo

sửa