паровпускной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паровпускной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parovpusknój |
khoa học | parovpusknoj |
Anh | parovpusknoy |
Đức | parowpusknoi |
Việt | parovpuxcnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпаровпускной (тех.)
- :
- паровпускной клапан — van nạp hơi [nước], xu-páp nạp hơi
Tham khảo
sửa- "паровпускной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)