паровозостроительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паровозостроительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parovozostroítel'nyj |
khoa học | parovozostroitel'nyj |
Anh | parovozostroitelny |
Đức | parowosostroitelny |
Việt | parovodoxtroitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпаровозостроительный
- :
- паровозостроительный завод — nhà máy chế tạo đầu máy [xe lửa]
Tham khảo
sửa- "паровозостроительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)