Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

парниковый

  1. (Thuộc về) Nhà kính.
    парниковые рамы — khung nhà kính
    парниковые овощи — rau trồng trong nhà kính
    парниковое огородничество — nghề trồng rau trong nhà kính

Tham khảo sửa