парник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parník |
khoa học | parnik |
Anh | parnik |
Đức | parnik |
Việt | parnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпарник gđ
- Nhà kính (ươm cây, trồng cây).
Tham khảo
sửa- "парник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)