параметр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của параметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parámetr |
khoa học | parametr |
Anh | parametr |
Đức | parametr |
Việt | parametr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпараметр gđ (мат.)
Tham khảo
sửa- "параметр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)