параллакс
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của параллакс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paralláks |
khoa học | parallaks |
Anh | parallaks |
Đức | parallaks |
Việt | parallacx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
параллакс gđ (астр.)
Tham khảo sửa
- "параллакс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)